Có 2 kết quả:

乡贯 xiāng guàn ㄒㄧㄤ ㄍㄨㄢˋ鄉貫 xiāng guàn ㄒㄧㄤ ㄍㄨㄢˋ

1/2

Từ điển phổ thông

quê quán

Từ điển Trung-Anh

(1) one's native place
(2) place of ancestry
(3) registered birthplace

Bình luận 0

Từ điển phổ thông

quê quán

Từ điển Trung-Anh

(1) one's native place
(2) place of ancestry
(3) registered birthplace

Bình luận 0